Có 2 kết quả:

晤面 wù miàn ㄨˋ ㄇㄧㄢˋ晤靣 wù miàn ㄨˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

wù miàn ㄨˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phỏng vấn

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet (in person)
(2) to meet with sb

Từ điển phổ thông

phỏng vấn